Bài 1 : Hoạt động trị liệu (OT)

Hoạt động trị liệu (OT) tập trung vào các hoạt động tự chăm sóc và sự cải thiện trong phối hợp vận động giữa cơ và khớp, đặc biệt ở các chi trên. Không giống như vật lý trị liệu, chỉ tập trung vào cơ lực và tầm vận động khớp, hoạt động trị liệu tập trung vào các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ADLs), bởi nó là nền tảng giúp bệnh nhân độc lập trong các sinh hoạt hàng ngày.

 Các chức năng sinh hoạt cơ bản hằng ngày (BADL) bao gồm ăn, mặc quần áo, tắm, chải tóc, đi vệ sinh và di chuyển (di chuyển giữa các địa điểm như giường, ghế, bồn tắm hoặc vòi hoa sen).

 Các chức năng sinh hoạt hằng ngày tăng cường (IADL) đòi hỏi khả năng nhận thức phức tạp hơn so các chức năng sinh hoạt cơ bản hằng ngày. Chức năng sinh hoạt tăng cường hằng ngày bao gồm chuẩn bị bữa ăn; giao tiếp qua điện thoại, viết hoặc sử dụng máy tính; quản lý tài chính và việc sử dụng thuốc men hằng ngày; dọn dẹp; giặt giũ, mua đồ ăn và các công việc vặt khác; di chuyển bằng cách đi bộ hoặc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng; lái xe. Lái xe là một thao tác đặc biệt phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa các chức năng thị giác, vận động và nhận thức.

Có thể khởi đầu hoạt động trị liệu ngay từ khi bệnh nhân được giới thiệu tới các đơn vị chuyên khoa phục hồi chức năng. Giấy giới thiệu nên ghi chi tiết, bao gồm phần tiền sử mô tả sơ lược (thời gian và loại bệnh hoặc tổn thương), thiết lập các mục tiêu điều trị (các mục tiêu trong tập luyện chức năng sinh hoạt tăng cường). Danh sách các bác sỹ chuyên về hoạt động trị liệu có thể được lấy từ các hãng bảo hiểm, các bệnh viện địa phương, danh bạ điện thoại, các tổ chức hoạt động trị liệu công lập, hoặc từ trang web American Occupational Therapy Association.

Bệnh nhân được đánh giá về những hạn chế cần can thiệp và về những điểm mạnh có thể được sử dụng bù trừ cho những điểm yếu. Những hạn chế này nằm ở chức năng vận động, cảm giác, nhận thức hoặc chức năng tâm lý. Bác sỹ khám lâm sàng sẽ xác định hoạt động nào (làm việc, giải trí, giao tiếp xã hội, học tập) là hoạt động mà bệnh nhân muốn hoặc cần trợ giúp. Bệnh nhân có thể cần được trợ giúp ở trong các loại hình hoạt động chung, hoặc một hoạt động cụ thể nào đó (ví dụ, đi nhà thờ), hoặc họ có thể cần được tạo động lực để tiến hành một hoạt động nào đó.

Các bác sĩ chuyên khoa có thể sử dụng các bảng lượng giá để hỗ trợ cho quá trình đánh giá. Một trong số các bảng lượng giá chức năng này được mô tả trong. Thang điểm Katz trong đánh giá các chức năng sinh hoạt hàng ngày. Bệnh nhân được hỏi về vai trò của họ trong xã hội và gia đình, về các thói quen, và về hệ thống bảo trợ xã hội. Cần xác định tính sẵn có của các nguồn lực như các chương trình và dịch vụ cộng đồng, các nhân viên phục vụ.

Các chuyên gia hoạt động trị liệu cũng có thể đánh giá về các nguy hiểm trong thiết kế nhà cửa và đưa ra các khuyến nghị để đảm bảo an toàn tại nhà (như tháo dỡ thảm, tăng ánh sáng cho hành lang và nhà bếp, chuyển đèn đầu giường vào trong tầm với khi nằm trên giường, đặt ảnh gia đình trên cửa để giúp bệnh nhân nhận ra phòng của họ).

Xác định thời điểm nhiều nguy cơ khi tập lái xe trở lại, và tốt nhất là nên để các chuyên gia hoạt động trị liệu đã được tập huấn chuyên sâu tiến hành tập luyện lái xe cho bệnh nhân. Những thông tin hữu ích với người lái xe cao tuổi và người chăm sóc họ khi có khiếm khuyết khả năng lái xe có tại American Occupational Therapy Association và American Association for Retired Persons.

Các biện pháp can thiệp

  • Hoạt động trị liệu có thể chỉ là một buổi tư vấn hoặc các phiên hoạt động thường kỳ với cường độ khác nhau. Nội dung các buổi hoạt động trị liệu này có thể là:
  • Chăm sóc trong giai đoạn cấp, phục hồi chức năng, điều trị ngoại trú, chăm sóc ban ngày dành cho người lớn, chăm sóc điều dưỡng chuyên sâu, hoặc các cơ sở chăm sóc dài hạn
  • Chăm sóc tại nhà (một phần của chăm sóc sức khoẻ tại nhà)
  • Xây dựng nhà ở
  • Các cộng đồng chăm sóc hoặc trợ giúp

Các chuyên gia hoạt động trị liệu thiết lập các chương trình phục hồi mang tính chất cá thể hóa nhằm tăng cường khả năng vận động, nhận thức, giao tiếp và tương tác của bệnh nhân. Mục tiêu không chỉ bao gồm việc giúp bệnh nhân tiến hành các hoạt động sinh hoạt hằng ngày, mà còn giúp họ có thể thực hiện các hoạt động giải trí thích hợp, đồng thời thúc đẩy cũng như duy trì tiến trình tái hòa nhập cộng đồng.

Trước khi thiết lập chương trình phục hồi, các chuyên gia hoạt động trị liệu sẽ quan sát bệnh nhân làm từng hoạt động theo thói quen hằng ngày, để biết những yếu tố cần thiết, nhằm vừa giúp đảm bảo an toàn, vừa giúp hoàn thành tốt các hoạt động đó. Các chuyên gia hoạt động trị liệu sau đó có thể đề nghị các phương thức nhằm loại bỏ hoặc giảm các hình mẫu không thích hợp, đồng thời thiết lập các thói quen nhằm giúp ích cho quá trình phục hồi chức năng và cải thiện toàn trạng chung. Cần khuyến cáo sử dụng các bài tập định hướng hiệu suất cụ thể. Các chuyên gia hoạt động trị liệu nhấn mạnh việc thực hành các bài tập, đồng thời động viên bệnh nhân bằng cách nhấn mạnh ý nghĩa của việc tập luyện như một phương thức giúp họ trở nên chủ động hơn tại nhà, cũng như tại cộng đồng.

Bệnh nhân được hướng dẫn cách sáng tạo trong việc thực hiện các hoạt động xã hội (như làm thế nào để đến viện bảo tàng hoặc nhà thờ mà không cần lái xe, sử dụng máy trợ thính hay các thiết bị trợ giúp giao tiếp khác ở nhiều chế độ khác nhau, làm thế nào để đi lại an toàn khi có hoặc không có gậy hoặc khung tập đi). Các chuyên gia hoạt động trị liệu có thể gợi ý các hoạt động mới (như làm tình nguyện trong các chương trình chăm sóc người già, trong trường học, hoặc bệnh viện).

Bệnh nhân được hướng dẫn các chiến lược để bù lại những hạn chế của họ (như cách ngồi khi làm vườn). Các chuyên gia hoạt động trị liệu có thể xác định nhiều loại thiết bị hỗ trợ khác nhau giúp cho bệnh nhân tiến hành nhiều sinh hoạt hàng ngày khác nhau (xem Bảng: Các dụng cụ hỗ trợ). Hầu hết các chuyên gia hoạt động trị liệu đều có thể chọn loại xe lăn phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân, đồng thời đưa ra các bài tập đối với chi trên cho bệnh nhân. Các chuyên gia hoạt động trị liệu có thể thiết kế và điều chỉnh các dụng cụ trợ giúp, nhằm ngăn ngừa tình trạng co cứng và điều trị các rối loạn chức năng khác.

Theo  MSD MANUAL – Phiên bản dành cho chuyên gia

BÀI 2 : Lựa chọn thiết bị phục hồi chức năng cánh tay sau đột quỵ

Có nhiều thiết bị phục hồi chức năng cánh tay sau đột quỵ, vậy làm sao biết được dụng cụ nào đáp ứng nhu cầu của bạn để việc luyện tập đạt hiệu quả nhất?

I. Đột quỵ ảnh hưởng đến cánh tay của bạn như thế nào?

Tổn thương do đột quỵ thường khiến các cơ và dây thần kinh cánh tay không có khả năng nhận thông điệp liên quan đến chuyển động và thao tác.

Những người sống sót sau đột quỵ có thể gặp các biến chứng như yếu ở cánh tay, thiếu phối hợp, thay đổi lực cơ và một loạt các vấn đề khác gồm: sưng, đau và co cứng.

Với những dụng cụ hỗ trợ bài tập phục hồi chức năng cánh tay, những kết nối thần kinh bị mất có thể được sửa chữa.

1. Yếu cánh tay

Đột quỵ có thể gây tê yếu cánh tay bệnh nhân

 Nếu cánh tay của bạn không được vận động ngay sau khi bị đột quỵ, các cơ thường sẽ trở nên yếu và kém phối hợp hơn. Những cơ này trong quá trình phục hồi sẽ hỗ trợ đáng kể cho quá trình chữa bệnh.

Nếu không thể vận động và tập thể dục ngay lập tức, bạn nên sử dụng các thiết bị giúp hỗ trợ cánh tay trong quá trình tập luyện trở lại.

2. Thiếu phối hợp cánh tay

Những người sống sót sau đột quỵ thường mắc chứng apraxia – là một rối loạn của não và hệ thần kinh, trong đó người bệnh không thể thực hiện các cử động mặc dù não bộ hiểu được nhiệm vụ.

Khi thần kinh ở bán cầu não bị ngắt kết nối, thông tin hoặc tín hiệu từ não không thể đến các vùng bị ảnh hưởng của cơ thể. Mặc dù có mong muốn để thực hiện một nhiệm vụ, nhưng cánh tay không thể thực hiện vì nó không nhận được tín hiệu.

3. Thay đổi trong cơ bắp tay

Đột quỵ cũng có thể ảnh hưởng đến trương lực cơ của cánh tay và gây ra tình trạng căng cơ không tự chủ.

Từ đó có thể cản trở khả năng của cơ thể trong việc cầm nắm và thả các vật một cách chính xác hoặc di chuyển cánh tay lên xuống.

Ngược lại, một số người còn có thể bị yếu hoặc thiếu trương lực cơ, đây là tác dụng phụ thường được gọi là giảm trương lực.

Do đó, những người sống sót sau đột quỵ nên phục hồi não và cơ thể ngay lập tức, ngay cả khi họ đang bị co cứng hoặc giảm trương lực do đột quỵ.

4. Rối loạn chức năng cảm giác và vận động

Chức năng vận động cánh tay bị suy giảm sau đột quỵ

 Việc mất cảm giác cánh tay xảy ra ở hầu hết những người sống sót sau đột quỵ, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phục hồi vận động.

Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng các thiết bị để hỗ trợ quá trình phục hồi như thiết bị kích thích điện mức thấp (máy điện xung) đến các dây thần kinh bị ảnh hưởng ở cánh tay hoặc bàn tay.

Đây giải pháp hỗ trợ tốt phục hồi chức năng cho những bệnh nhân bị chấn thương thần kinh mất cảm giác và vận động.

5. Sưng cánh tay

Trong một số trường hợp người bệnh bị viêm hoặc phù nề cánh tay là do sự tích tụ chất lỏng. Bạn có thể sử dụng các thiết bị như kích thích điện với độ cao, xoa bóp và các bài tập vận động, hay thiết bị vận động thụ động liên tục (CPM),…

6. Đau cánh tay

Vì những thay đổi trong cơ thể có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, nên các triệu chứng nêu trên có thể gây đau và khó chịu cho cánh tay của bạn.

Thiết bị hỗ trợ và các bài tập trị liệu sẽ giúp giảm thiểu những khó khăn và sự đau đớn. Bên cạnh đó, cho phép khu vực bị ảnh hưởng thực hiện nhiều chuyển động hơn hoặc lặp lại bài tập, trong phạm vi không gây đau. Các bài tập có tác dụng củng cố và sắp xếp mỗi hệ thống với vùng bị thiệt hại.

II. Công cụ tập thể dục tay giúp phục hồi chức năng

1. Quả bóng trị liệu

Bóng trị liệu có thể tăng sức mạnh ở cổ tay và các ngón tay

Bóng trị liệu bàn tay rất tốt để cải thiện sức mạnh và tính linh hoạt sau đột quỵ. Chúng có giá cả phải chăng, dễ sử dụng và có thể kết hợp vào nhiều bài tập khác nhau.

Thường xuyên sử dụng bóng trị liệu có thể giúp ngăn ngừa cứng khớp và giảm đau khớp. Nó cũng sẽ củng cố sức mạnh bàn tay và ngón tay của bạn.

2. Putty trị liệu

Đây là dụng cục lý tưởng cho các bài tập phục hồi chức năng sau đột quỵ, vì nó giúp cải thiện các kỹ năng vận động và tăng cường cơ tay, từ đó tạo điều kiện phát triển khả năng cầm nắm chắc chắn hơn.

Nhiều người còn cho biết việc bóp Putty là một hoạt động giúp giảm căng thẳng và thư giãn.

3. Bài tập ngón tay

Bài tập ngón tay giúp bạn lấy lại các kỹ năng vận động sau đột quỵ. Chúng cũng giúp bạn phát triển và duy trì sự khéo léo cũng như sức mạnh của các ngón tay.

Sử dụng máy tập ngón tay một cách thường xuyên cũng sẽ giúp tăng cường sức mạnh cho bàn tay và cẳng tay.

4. Gương trị liệu

Dụng cụ gương trị liệu giúp đánh lừa não bộ để thực hiện các cử động

 Dụng cụ này giúp những người sống sót sau đột quỵ giảm đau và cải thiện các kỹ năng vận động, đồng thời là phương pháp điều trị lý tưởng cho chứng liệt tay sau đột quỵ. Nó hoạt động bằng cách kích hoạt khả năng của não để thay đổi hoặc tổ chức lại sau một cơn đột quỵ.

Nó được xem như một “cú lừa” đối với bộ não của bạn bằng cách sử dụng hình ảnh phản chiếu của một chi đang hoạt động để chiếu hình ảnh lên hai chi đang hoạt động.

Qua đó giúp xây dựng lại các đường dẫn thần kinh bị tổn thương ức chế toàn bộ chức năng ở chi bị ảnh hưởng. Sự lặp lại và nhất quán là vô cùng quan trọng trong khi não bộ được hướng dẫn một cách có phương pháp và có mục đích.

5. Găng tay hoặc nẹp trị liệu

Những thiết bị này giúp cải thiện phạm vi cử động của bàn tay và ngón tay cũng như khả năng vận động chức năng sau đột quỵ.

Dụng cụ nẹp trị liệu giúp các ngón tay cử động tốt hơn

6. Máy tập phối hợp cổ chân – bàn chân, cổ tay – bàn tay

Đó là máy sáng chế của BS.CK2 Nguyễn Xuân Thắng, Trưởng khoa Y học cổ truyền – Phục hồi chức năng, Bệnh viện Nhân dân 115. Máy sáng chế chuyên biệt để tập cổ chân – bàn chân, cổ tay – bàn tay cho bệnh nhân liệt nửa người sau đột quỵ, sáng chế này ra đời đã khắc phục được điểm khó phục hồi nhất, cho bệnh nhân liệt nửa người sau đột quỵ, đó là cổ tay – bàn tay, cổ chân – bàn chân.

III. Các quy tắc để chọn thiết bị tập thể dục tay trong phục hồi đột quỵ

Dưới đây là một số điều cần nhớ khi chọn thiết bị tập thể dục để phục hồi:

  • Chọn một công cụ phục hồi chức năng mà bạn thích sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng tuân thủ thực hiện hơn.
  • Chọn đồ mà bạn có thể sử dụng nhất quán và lặp đi lặp lại sẽ là chìa khóa để phục hồi.
  • Chọn thiết bị thoải mái và dễ sử dụng. Nếu một công cụ phục hồi chức năng gây đau đớn hoặc khó chịu, thì có thể bạn sẽ không thể tiếp tục sử dụng nó.
  • Lựa chọn thiết bị phù hợp với túi tiền của bạn.

Lưu ý: Tập phục hồi chức năng mục đích là đưa người bệnh trở về với những sinh hoạt thường ngày, do đó những đồ vật trong nhà mà chúng ta thường sử dụng cũng có thể trở thành dụng cụ tập luyện, điều quan trọng là phải đảm bảo an toàn cho người tập.

BÀI 3 : GƯƠNG TRỊ LIỆU – PHƯƠNG PHÁP MỚI VÀ HIỆU QUẢ TRONG PHỤC HỔI CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG BÀN TAY CHO BỆNH NHÂN SAU ĐỘT QUỴ

      Bệnh nhân bị đột quỵ thường để lại nhiều di chứng nặng nề trong đó di chứng làm giảm và mất vận động của chi trên, đặc biệt là bàn tay chiếm tỉ lệ lớn. Theo nghiên cứu của Desrosiers (2006) các di chứng ở chi trên và bàn tay chiếm 69% . Chính vì vậy, cải thiện chức năng vận động của chi trên và bàn tay là mục tiêu hàng đầu trong phục hồi chức năng sau đột quỵ.  Mức độ khéo léo của bàn tay đòi hỏi phải có sự phối hợp nhịp nhàng của nhiều cơ và sự phối hợp của các khớp bàn ngón tay. Do đó, sự phục hồi về mức độ khéo léo của bàn tay bao giờ cũng diễn ra muộn hơn so với mức độ vận động thô của bàn tay. Khi chức năng vận động của bàn tay không thực hiện được thì không thể thực hiện được các động tác khéo léo của bàn tay, không thể độc lập trong các sinh hoạt hàng ngày của bản thân…

 Phương pháp gương trị liệu là một phương pháp mới áp dụng trong phục hồi chức năng vận động bàn tay cho bệnh nhân sau đột quỵ.

 Phương pháp gương trị liệu:

Chuẩn bị: Hộp gương có kích thước 40 x 40cm,  1 quả bóng mềm.

Thời gian can thiệp: trong 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần, trong 1- 3 tháng.

Cách thức can thiệp: người điều trị hướng dẫn để tay lành của bệnh nhân sẽ được đặt đối diện với gương. Tay liệt đặt phía đằng sau gương. Trong suốt thời gian tập, bệnh nhân sẽ quan sát cử động của tay lành qua gương, luôn tưởng tượng tay cử động trong gương chính là tay liệt. Đồng thời, cố gắng cử động tay liệt theo tay lành mặc dù trên thực tế tay liệt chỉ cử động được rất ít.

Các bài tập cho bàn tay và cổ tay như sau: Thực hiện các cử động bình thường của bàn tay như gập duỗi, dang khép các ngón tay, đối chiếu ngón cái với các ngón tay khác. Các cử động cổ tay như gập duỗi, nghiêng trụ, nghiêng quay cổ tay. Tăng sức mạnh bàn tay như bóng cao su hoặc miếng mút.

 Phương pháp gương trị liệu là một phương pháp mới đã được áp dụng trên Thế giới và một số trung tâm phục hồi chức năng, Bệnh viện tại Việt Nam đã được chứng minh là có hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện chức năng vận động bàn tay.

 Phương pháp gương trị liệu có tác dụng làm phục hồi và tăng cường hoạt động của vỏ não chi phối vận động của bên liệt thông qua các hình ảnh vận động chức năng và kích thích sự hoạt động tế bào thần kinh gương soi giúp phục hồi vận động tay liệt. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh phương pháp gương làm tăng hiệu quả của các phương pháp phục hồi khác.

Khi bệnh nhân tập luyện quan sát qua gương đã tạo ra các hình ảnh chức năng được ghi nhớ tại vỏ não vận động, tiền vận động, kích thích các tế bào thần kinh gương soi bắt chước lại các động tác đó để phục hồi mức độ khéo léo của tay liệt. Hơn nữa, việc luyện tập bằng gương rất đơn giản, dễ áp dụng nên sau thời gian điều trị tại viện bệnh nhân tiếp tục luyện tập tại nhà.

       Phòng khám Y Học Cổ Truyền Á Đông đã áp dụng phương pháp gương trị liệu kết hợp dông y trị liệu giúp phục hồi chức năng vận động bàn tay thành công cho nhiều bệnh nhân bị di chứng liệt nửa người sau đột quỵ giúp người bệnh độc lập trong các sinh hoạt hàng ngày hòa nhập trở lại cuộc sống.

(Nguồn tham khảo: Ts.Bs Nguyễn Thị Kim Liên – Trung tâm PHCN Bệnh viện Bạch Mai)

BÀI 4 : Thử cơ bằng tay đối với bệnh nhân yếu, liệt cơ

Lượng giá chức năng cơ bắp bằng tay là một phương pháp xác định khách quan khả năng của bệnh nhân điều khiển một cơ hay một nhóm cơ hoạt động.

Mục đích của lượng giá chức năng cơ:

  • Làm cơ sở để lập kế hoạch phục hồi cơ, đặc biệt trong vận động trị liệu
  • Là một phương pháp để chẩn đoán
  • Để đánh giá chức năng cơ
  • Để chỉ định nẹp

Đây là một phương pháp đơn giản, chính xác, có thể áp dụng rộng rãi.

Kỹ thuật thử cơ bằng tay:

Tư thế bệnh nhân:

Bệnh nhân cần được đặt ở tư thế thoải mái nhất và dễ thực hiện thao tác, tùy thuộc vào nhu cầu khám của từng cơ, nhóm cơ, tránh bắt bệnh nhân thay đổi nhiều tư thế trong một lần khám. Bệnh nhân khi khám cơ có thể nằm ngửa, nằm sấp, nằm nghiêng hoặc đứng.

Kỹ thuật thử cơ:

Có nhiều cách thử cơ, nhưng cách thử cơ kháng trọng lực suốt tầm vận động là thích hợp hơn cả. Ở người bình thường, khi thực hiện co một cơ hoặc một nhóm cơ nào đó sẽ tạo ra cử động chi thể, từ vị trí khởi đầu đến cuối tầm. Sự vận động này thắng được trọng lượng chi thể, thắng sức cản ngoài tương đối mạnh. Ở người yếu hơn chỉ thắng được trọng lực của phần chi thể đó. Nếu yếu hơn nữa chỉ thực hiện được động tác khi loại bỏ trọng lực của chi thể, có khi chỉ có biểu hiện co gân. Nếu bệnh nhân liệt hoàn toàn, khi thử cơ không còn dấu hiệu co gân.

Bậc thử cơ:

Để ghi lại kết quả lượng giá chức năng cơ, người ta thường sử dụng số và chia làm 6 bậc:

Bậc 0: Khi kích hoạt không có dấu hiệu co cơ, cơ liệt hoàn toàn

Bậc 1: Cơ co rất yếu, chỉ có thể sờ thấy co gân của cơ đó hoặc nhìn thấy co cơ nhẹ, không thể hiện được động tác

Bậc 2: Cơ co thực hiện được tầm hoạt động với điều kiện loại bỏ trọng lực chỉ thể

Bậc 3: Cơ co thực hiện được tầm hoạt động và thắng được trọng lực chi thể

Bậc 4: Cơ co thực hiện được tầm hoạt động, thắng được trọng lưc chi thể, thắng được sức cản trở vừa phải ở bên ngoài

Bậc 5: Cơ co hoàn toàn bình thường, thực hiện được tầm hoạt động, thắng được trọng lực chi thể, thắng được sức cản mạnh bên ngoài

Hạn chế của thử cơ:

Khi bị tổn thương ở neuron vận động cao như bại não, liệt trung ương; khi tổn thương tủy, liệt nửa người do thay đổi trương lực cơ nên có khi liệt hoàn toàn, người thử tưởng nhầm bệnh nhân còn có sự co cơ ở bậc 0 và bậc 1

Ngoài ra sự chính xác còn phụ thuộc vào kiến thức, kinh nghiệm của người thử và sự hợp tác của người bệnh

Trong chuyên khoa vật lý trị liệu và phục hồi chức năng, thử cơ là một phương pháp lượng giá chức năng quan trọng vì tính thực tiễn, hệ thống và khách quan, ít tốn kém cho người bệnh, có thể thực hiện ở bất cứ bệnh phòng và phòng khám nào mà không phải máy móc nào cũng làm được và chính xác.

BÀI 5 : Tác Dụng Của Phép Cứu Ngải

Phép cứu là một phép dùng độ nóng vừa để kích thích. Cuốn “Linh khu” nói: ” Nếu bệnh hãm thì nên cứu”. Ở phần “quan năng” của sách này nói rằng ” Âm dương đều hư tổn, dùng nhiệt để dẫn…nếu kinh mạch bị hãm tắc, dùng nhiệt để dẫn”. Đều là khái quát thuyết minh phương pháp cứu có tác dụng điều hành khí huyết nhờ tác động của dương khí.

Căn cứ vào thực tiễn lâm sàng và nghiên cứu hiện đại, tác dụng của phép cứu chủ yếu 4 điểm dưới đây:

1, ÔN THÔNG KINH KHÍ, KHỬ TÁN ÂM HÀN

Làm được điều này là bởi sức nóng của ngải cứu thấm vào da thịt mà lưu hành được khí huyết. Mặt khác là bởi cứu dùng sợi ngải vốn có tính ôn, lưu thông kinh mạch , trục được hàn thấp. Cho nên ngải cứu có thể trị được chứng đau do hàn thấp, khử được chứng lạnh cố hữu.

2, ÔN BỔ ÍCH KHÍ, PHÙ DƯƠNG HÃM THOÁT

Theo sách ” Tố Vấn ” ở phần “Sinh khí luận” có nói: “Dương khí nếu như mất dần thì giảm thọ, có thể thấy dương khí đối với  cơ thể là rất quan trọng. Dương khí mà suy thì âm khí mạnh lên, âm thịnh thì hàn, chân tay lạnh giá thậm chí . Lúc đó có thể dùng ngải cứu để ôn bổ dương khí. Nếu mà dương khí muốn thoát, ngải cứu có thể hồi dương hãm thoát”. Thiên sách “Thương hàn luận” có nói:  ” Nếu chân tay lạnh giá, không thấy mạch thì nên cứu”. Cũng nói rằng” Bị thương hàn đã 7 ngày, mạch khó thấy được, chân tay lạnh giá, phiền muộn, thì nên cứu, nếu không cứu được chứng lạnh giá thì dễ chết”. Đối với chứng dương khí hạn hãm vã chứng bệnh ngoại thoát nguy kịch thì nện dùng cách cứu.

3, HÀNH KHÍ HOẠT HUYẾT, TIÊU Ứ TÁN KẾT.

Cứu có thể khiến khí huyết vận dành tốt hơn, nên có thể tán được ứ kết. Bởi vậy theo phép cứu cũng thường dùng với chứng khí huyết ngưng trệ. Theo sách “Linh khu”, nếu như cứu ở huyệt Túc Tam Lý hoặc huyệt Dũng Tuyền ở chi dưới, có thể chữa được chứng váng đầu hoa mắt do thượng thực hạ hư, nếu cứu ở huyệt Bách Hội thuộc đỉnh đầu có thể chữa được chứng thượng hư hạ thưc cùng là chứng khí hư hãm do thoát giang, sa dạ con, đi tả lị lâu ngày.

4, DỰ PHÒNG BỆNH TẬT, BẢO VỆ SỨC KHỎE

Sách “Biển thước tâm thủy” có nói: “Người ta lúc không bệnh tật , thường cứu ở cách huyệt Quan Nguyên, Khí Hải, Mệnh Môn, Trung Quản, tuy không trường sinh được cũng có thể sống được trăm năm”. Điều ấy nói với chúng ta rằng, phép cứu có tác dụng phòng bệnh, bảo vệ sức khỏe. Bởi thế “nếu như muốn yên ổn thì không sao nhãng với huyệt Túc Tam Lý”, đấy là dựa theo thực tiễn lâm sang vậy.
Nguồn: MỒI NGẢI CỨU trị bệnh thường gặp – Tác giả: Lưu Trường Giang

BÀI 6 : Hướng dẫn dự phòng và tầm soát ung thư

Nguy cơ phát triển ung thư và các bệnh nghiêm trọng khác phụ thuộc rất nhiều và chế độ ăn uống, tập thể dục cũng như các thói quen của cơ thể. Trong khi triệu chứng của đa số bệnh ung thư giai đoạn sớm đôi khi không được thể hiện cũng như dễ dàng nhận biết. Do đó, các khuyến nghị về xét nghiệm tầm soát các loại ung thư đã được đề xuất và nên được thực hiện thường xuyên, song song với chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý. Các xét nghiệm sàng lọc được sử dụng để xác định ung thư ở những người không có triệu chứng. Tầm soát mang lại cho bạn cơ hội tốt nhất để phát hiện ung thư càng sớm càng tốt – khi ung thư còn ở giai đoạn sớm và chưa di căn. Dưới đây là một số thông tin về lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ ung thư và các khuyến nghị xét nghiệm tầm soát ung thư theo độ tuổi và giới tính.

DỰ PHÒNG UNG THƯ BẰNG THAY ĐỔI LỐI SỐNG: 

1.Tránh xa thuốc lá.   

Hãy nhớ, KHÔNG có dạng thuốc lá an toàn. Nếu bạn đang hút thuốc lá, hãy dừng lại! Đồng thời, khuyến khích những người xung quanh bạn bỏ thuốc lá. Bạn nên tránh xa khói thuốc lá (hút thuốc lá thụ động) vì nó cũng có khả năng gây ra ung thư cũng như nhiều vấn đề sức khỏe khác.

2. Duy trì cân nặng hợp lý.

Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư. Bạn có thể kiểm soát cân nặng của mình bằng những lựa chọn về ăn uống lành mạnh và tập thể dục.

3. Hoạt động thể chất

Đối với người lớn: mỗi tuần, dành ít nhất 150-300 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình hoặc 75-150 phút hoạt động cường độ mạnh (hoặc kết hợp những hoạt động này). Trẻ em và thiếu niên: dành ít nhất 1 giờ hoạt động cường độ trung bình hoặc mạnh mỗi ngày.

4. Ăn uống lành mạnh.

Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế hoặc tránh các loại thịt đỏ và thịt đã qua chế biến, đồ uống có đường và thực phẩm đã qua chế biến. Tốt nhất bạn không nên uống rượu. Nếu bạn có uống rượu, không quá 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ hoặc 2 ly mỗi ngày đối với nam giới.

TẦM SOÁT UNG THƯ

1.Từ 21-39 tuổi

– Nam giới:

  •  Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng (trong trường hợp có những yếu tố nguy cơ như, tiền sử gia đình, rối loạn di truyền hoặc các yếu tố khác).

– Nữ giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư vú: chúng ta cần biết tình trạng bình thường của vú và đi kiểm tra nếu thấy bất kì sự thay đổi nào. Tìm hiểu xem bạn có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn mức trung bình hay không. Nếu không, thì lúc này chưa cần xét nghiệm sàng lọc. Nếu có, hãy thực hiện kiểm tra vú và các xét nghiệm sàng lọc cần thiết.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư cổ tử cung: không cần kiểm tra trước 25 tuổi. Bắt đầu từ 25 tuổi đến 65 tuổi, tất cả phụ nữ nên làm xét nghiệm HPV 5 năm một lần.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: tìm hiểu xem bạn có nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng cao hơn mức trung bình hay không. Nếu không, thì lúc này chưa cần sàng lọc.

2. Từ 40-49 tuổi

– Nam giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: tất cả những người có nguy cơ trung bình nên bắt đầu thử nghiệm ở tuổi 45.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư tuyến tiền liệt: bắt đầu từ 45 tuổi, nam giới có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt cao hơn mức trung bình nên cần nói chuyện với bác sĩ về những điều không chắc chắn, rủi ro và lợi ích của xét nghiệm sàng lọc để có thể quyết định có muốn xét nghiệm hay không. Nam giới có hơn một người thân bị ung thư tuyến tiền liệt trước 65 tuổi thậm chí có nguy cơ cao hơn nên xét nghiệm sàng lọc ở tuổi 40.

– Nữ giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư vú: phụ nữ từ 40 đến 44 tuổi nên có lựa chọn bắt đầu tầm soát ung thư vú hàng năm thông qua chụp X quang tuyến vú nếu có điều kiện. Bắt đầu từ 45 tuổi, phụ nữ nên chụp X quang tuyến vú hàng năm.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư cổ tử cung: làm xét nghiệm HPV 5 năm một lần.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: tất cả những người có nguy cơ trung bình nên bắt đầu sàng lọc ở tuổi 45.

3. Từ 50-64 tuổi

– Nam giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: tất cả những người có nguy cơ trung bình nên bắt đầu xét nghiệm ở tuổi 45
  • Kiểm tra tầm soát ung thư tuyến tiền liệt: bắt đầu từ 50 tuổi, tất cả nam giới có nguy cơ trung bình nên thực hiện tầm soát.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư phổi: nếu bạn từ 55 tuổi trở lên, hãy nói chuyện với bác sỹ về tiền sử hút thuốc và liệu có nên chụp CT liều thấp hàng năm để tầm soát ung thư phổi sớm hay không. Việc tầm soát có thể có lợi nếu bạn là người thường xuyên hoặc từng hút thuốc (đã bỏ thuốc lá trong vòng 15 năm qua).

– Nữ giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư vú: phụ nữ từ 50 đến 54 tuổi nên chụp X quang vú hàng năm. Bắt đầu từ tuổi 55, phụ nữ nên chuyển sang chụp X quang vú 2 năm một lần, hoặc có thể tiếp tục chụp mỗi năm.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư cổ tử cung: làm xét nghiệm HPV 5 năm một lần.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: tất cả những người có nguy cơ trung bình nên bắt đầu xét nghiệm ở tuổi 45.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư phổi: nếu bạn từ 55 tuổi trở lên, hãy nói chuyện với bác sỹ về tiền sử hút thuốc và liệu có nên chụp CT liều thấp hàng năm để tầm soát ung thư phổi sớm hay không. Việc tầm soát có thể có lợi nếu bạn là người thường xuyên hoặc từng hút thuốc (đã bỏ thuốc lá trong vòng 15 năm qua).

4. Sau 64 tuổi

– Nam giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: nên làm xét nghiệm cho đến hết 75 tuổi. Hầu hết những người trên 85 tuổi không nên đi khám nếu không có những bất thường về sức khoẻ.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư tuyến tiền liệt: tình trạng sức khỏe tổng thể chứ không phải tuổi tác là điều quan trọng khi đưa ra quyết định xét nghiệm ung thư tuyến tiền liệt. Nam giới có thể sống thêm ít nhất 10 năm nên cân nhắc về việc thực hiện sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư phổi: việc tầm soát có thể có lợi nếu nam giới là người tích cực hoặc từng hút thuốc (bỏ thuốc lá trong vòng 15 năm qua),

– Nữ giới:

  • Kiểm tra tầm soát ung thư vú: nên chụp quang tuyến vú 2 năm một lần, hoặc có thể chọn chụp mỗi năm.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư cổ tử cung: không cần xét nghiệm nếu đã xét nghiệm ung thư cổ tử cung thường xuyên với kết quả bình thường trong 10 năm trước đó. Không cần xét nghiệm sau khi phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung miễn là nó được thực hiện vì những lý do không liên quan đến ung thư cổ tử cung hoặc tiền ung thư. Phụ nữ có tiền sử tiền ung thư cổ tử cung nghiêm trọng nên tiếp tục xét nghiệm trong 25 năm sau chẩn đoán đó.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư đại tràng: nên làm xét nghiệm cho đến hết 75 tuổi. Hầu hết những người trên 85 tuổi không nên đi khám nếu không có những bất thường về sức khoẻ.
  • Kiểm tra tầm soát ung thư phổi: hãy nói chuyện với bác sỹ về tiền sử hút thuốc và liệu có nên chụp CT liều thấp hàng năm để tầm soát ung thư phổi sớm hay không. Việc tầm soát có thể có lợi nếu bạn là người thường xuyên hoặc từng hút thuốc (đã bỏ thuốc lá trong vòng 15 năm qua).

 

BÀI 7 : Kỹ thuật cấy chỉ

Điều kiện và kỹ thuật thực hiện:

1.Cán bộ chuyên khoa:
– Bác sĩ chuyên khoa YHCT

2. Phương tiện:
a. Dụng cụ:
– Kim cấy chỉ vô khuẩn (Kim cỡ G23. Kim chọc ống sống cỡ G20)
– Chỉ catgut có số phù hợp với lòng kim cấy chỉ (chỉ Catgut số 4.0 dùng cho người lớn, chỉ Catgut số 3.0 dùng cho trẻ em);
– Cồn iod 5%, cồn 70 độ, bông, băng dính, gạc vô khuẩn.
– Khay 20 x 30 cm.
– Pince, Kéo.
– Kìm có mấu.
– Săng có lỗ vô khuẩn.
b. Hộp thuốc chống choáng.
c. Buồng thủ thuật vô khuẩn.

3. Các bước tiến hành:
– Người bệnh nằm, bộc lộ huyệt chỉ định.
– Thầy thuốc thực hiện vô khuẩn như phẫu thuật, vô khuẩn vùng huyệt, phủ săng có lỗ.
– Cắt chỉ catgut thành từng đoạn dài 1 – 2 cm.
– Luồn chỉ đã cắt vào trong lòng kim cấy chỉ.
– Sát trùng vùng huyệt định cấy chỉ.
– Châm kim cấy chỉ vào huyệt qua da thật nhanh, rồi đẩy từ từ kim vào huyệt, sâu từ 1 – 3 cm tuỳ huyệt. Đẩy nòng từ từ vào và từ từ rút kim ra, catgut nằm lại trong huyệt.
– Rút toàn bộ kim ra khỏi huyệt.
– Sát khuẩn, đặt gạc và băng dính.
– Liệu trình: cách 3 – 4 tuần cấy chỉ một lần; Liệu trình từ 2 – 6 lần.
Yêu cầu: Mọi thao tác và phương tiện, dụng cụ phải đảm bảo vô khuẩn như khi làm các thủ thuật ngoại khoa.

4.Theo dõi và xử lý tai biến:
4.1. Theo dõi:
a. Trong khi cấy chỉ: theo dõi nét mặt người bệnh, nếu có biểu hiện khác thường phải ngừng lại để kiểm tra, xử lý thích hợp.
b. Sau khi cấy chỉ: theo dõi chảy máu tại huyệt. Cho người bệnh nằm nghỉ 15 – 30 phút rồi cho về buồng bệnh.
4.2. Xử lí:
a. Vựng châm: bệnh nhân sa sầm, vã mồ hôi, mạch nhanh: rút kim, cho bệnh nhân uống nước đường nóng, day bấm huyệt Nhân trung, Thái dương, Bách hội. Sau đó cho bệnh nhân nằm nghỉ, khi bệnh nhân ổn định có thể tiếp tục cấy chỉ nhưng phải làm nhẹ nhàng, tránh đau cho bệnh nhân.
b. Chảy máu tại huyệt: dùng gạc khô ấn vào huyệt cho đến khi ngừng chảy máu.
c. Choáng: xử lí như vựng châm.
d. Dị ứng với chỉ Catgut: dùng thuốc chống dị ứng.
e. Nhiễm khuẩn: kháng sinh.

Người bệnh cần tìm đến cơ sở có uy tín, có quy trình đảm bảo vô khuẩn tốt, thực hiện nguyên tắc một chiều (dụng cụ cấy chỉ dùng riêng cho từng bệnh nhân)

–> Hãy đến Phòng khám y học cổ truyền Á Đông để được khám tư vấn thực hiện cấy chỉ các mặt bệnh : thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, viêm mũi dị ứng, đau dạ dày, giảm béo v…v bới các bác sĩ đào tạo chuẩn chuyên khoa y học cổ truyền

BÀI 8: Phòng ngừa đau họng do điều hòa

Trong những ngày nóng bức, nhiệt độ tại đô thị lên tới 37-39°C, máy điều hòa là trang thiết bị hỗ trợ con người để cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên việc sử dụng điều hòa phải hợp lý, nếu không sẽ có tác dụng ngược và là yếu tố gây hại cho sức khỏe trong đó có đau họng.

Nhận biết nguyên nhân gây đau họng:

Trước hết bạn cần nhận biết và phân biệt những biểu hiện đau họng do sử dụng điều hòa, bởi nếu mọi đau họng đều đổ cho nguyên nhân do điều hòa, ta sẽ bỏ sót các bệnh lý nguy hiểm cần điều trị. Vì thế cần xác định những điểm sau:

Trước khi tiếp xúc với điều hòa, mọi biểu hiện của cơ thể đều bình thường.

Ngay sau khi sử dụng điều hòa, đặc biệt là khi để luồng điều hòa phả thẳng vào mặt, cổ, sau gáy, bạn thấy người lâng lâng, sau 15 phút có cảm giác khô mũi, khô họng rồi đau rát dọc theo sống mũi lan xuống họng, có thể kèm theo hắt hơi.

Điều hòa có thể gây đau họng, viêm đường hô hấp.

 Điều hòa có thể gây một số bệnh ở đường hô hấp trên vì một số nguyên tắc hoạt động của nó mà nếu ta không hiểu rõ và sử dụng không đúng sẽ vô tình rước bệnh vào người. Đó là do không khí từ môi trường, đi qua bộ phận lọc của điều hòa, được làm mát hoặc ấm sau đó thổi vào phòng. Nếu bộ phận lọc không đảm bảo được chức năng sẽ đưa không khí ô nhiễm vào phòng của bạn và gây bệnh. Bộ phận lọc không được rửa và bảo dưỡng thường xuyên dẫn đến bám bụi, nấm mốc gây bệnh cho hệ thống hô hấp của người sử dụng, vì vậy các kỹ sư khuyến cáo nên tự làm sạch bộ phận lọc 3 tháng/ lần. Ngoài ra, sự chênh lệch nhiệt độ giữa trong và ngoài nhà là một nguyên nhân: Nếu bạn để nhiệt độ quá chênh lệch giữa nhiệt độ của phòng điều hòa với môi trường bên ngoài, bạn sẽ rất dễ bị sốc nhiệt bên cạnh bị đau họng. Chênh lệch nhiệt độ sẽ làm cho da không kịp thoát mồ hôi sẽ bị bịt lại gây mất cân bằng trong và ngoài tế bào dạng mất bù, cả trong niêm mạc họng nên xuất hiện tình trạng đau và viêm họng.

Lưu ý một số đau họng không phải do điều hòa:

Viêm mũi họng cấp do virut hoặc vi khuẩn: Trong trường hợp sử dụng chung phòng có điều hòa với người đang mắc các bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp như các loại virut cúm, các vi khuẩn gây bệnh mũi họng. Việc sử dụng phòng có điều hòa vừa khiến lượng oxy sụt giảm bằng một phần ba so với phòng mở cửa, đồng thời với sự khép kín làm không khí trong phòng khó lưu thông khiến cho vi khuẩn bám trên bề mặt da hoặc niêm mạc đường hô hấp của những người sống chung phòng, tăng nguy cơ mắc bệnh. Như vậy trường hợp đau họng này không phải trực tiếp do điều hòa mà do vi khuẩn hoặc virut gây bệnh. Bắt buộc phải cách ly và đến bác sĩ khám để xác định tình trạng bệnh cũng như phác đồ điều trị phù hợp.

Sử dụng điều hòa sao cho không ảnh hưởng tới sức khỏe?

Những ngày nóng bức, nhiều gia đình sử dụng điều hòa không khí xua tan cái nóng. Để không ảnh hưởng tới sức khỏe nói chung và không mắc bệnh viêm họng do điều hòa, cần tuân thủ một số lưu ý sau:

Kiểm soát nhiệt độ phòng: Tuyệt đối không để nhiệt độ dưới 26°C. Trong 30 phút đầu có thể để chế độ làm lạnh nhanh. Nhưng sau 30 phút, khi căn phòng đã đủ mát, sẽ nâng nhiệt độ lên tối thiểu từ 27 – 28°C. Ngưỡng nhiệt độ này được xem là phù hợp với hệ thống biểu mô của niêm mạc đường hô hấp (nhiệt độ của lớp bề mặt của hệ thống này là 30-31°C). Tuân thủ nguyên tắc này, bạn sẽ giảm tần suất đau họng do điều hòa. Những gia đình có cháu nhỏ dưới 1 tuổi, cần đảm bảo duy trì nhiệt độ 28°C.

Thời gian nằm điều hòa: Tuyệt đối không nằm liên tục hoặc không ngồi làm việc dưới điều hòa quá 6 giờ đồng hồ trong một ngày. Khi nằm ngủ, miệng hay há ra, mũi phải hoạt động hết công suất. Nếu nằm dưới điều hòa quá lâu dễ bị đau họng. Trên mỗi điều khiển điều hòa đều có chức năng hẹn giờ. Bạn hẹn giờ từ 23h đêm đến 3-4 giờ sáng hôm sau là đủ. Sau khi điều hòa ngắt, bạn chuyển sang dùng quạt điện, loại có nhiều chế độ (5 chế độ trở lên), bật mức nhỏ hoặc vừa. Điều này không ảnh hưởng đến giấc ngủ của các thành viên trong gia đình nhưng vẫn an toàn cho đường thở.

Vệ sinh điều hòa: Tốt nhất mỗi năm nên vệ sinh từ 2-3 lần. Tùy vào mức công suất, thời gian sử dụng. Nếu gia đình nhà bạn chỉ sử dụng mỗi mùa nóng thì trung bình bạn sử dụng điều hòa trong 3-4 tháng, từ tháng 4-7 mỗi năm. Bạn chỉ cần vệ sinh mỗi năm 2 lần, đầu mùa và cuối mùa. Còn nếu bạn sử dụng điều hòa liên tục, gần như 12/24 giờ như ở các cơ quan, văn phòng thì cần thiết vệ sinh thêm 1 lần vào giữa chu kỳ sử dụng, chẳng hạn cứ 3 tháng vệ sinh 1 lần.

PGS.TS. Phạm Thị Bích Đào

BÀI 9 : Những ai có nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch chi dưới?

 Bệnh suy tĩnh mạch bản chất có thể xảy ra ở bất kỳ tĩnh mạch nào trên cơ thể. Tuy nhiên là bệnh thường xảy ra nhất là ở các tĩnh mạch chân do hệ thống tĩnh mạch chân dài, cấu tạo phức tạp thường phải chịu áp lực lớn.

Suy giãn tĩnh mạch chi dưới là sự suy giảm khả năng đưa máu trở về tim của hệ thống tĩnh mạch chi dưới, dẫn đến hiện tượng máu bị ứ đọng lại, gây ra các biến đổi về huyết động và làm biến dạng các tổ chức mô xung quanh. Bệnh có thể dẫn đến biến chứng khó chữa như: chàm da, loét chân không lành, chảy máu, giãn lớn các tĩnh mạch nông, viêm tĩnh mạch nông huyết khối, huyết khối tĩnh mạch sâu…

Vì một số nguyên nhân dẫn tới sự hoạt động bất thường của van tĩnh mạch gây ra dòng máu trào ngược làm ứ trệ tuần hoàn máu tĩnh mạch và tăng áp lực tĩnh mạch lâu dần gây bệnh suy tĩnh mạch mạn tính.

ThS.BS Khổng Tiến Bình, Trưởng khoa Nội – Can thiệp Tim mạch, Hô hấp, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cho biết: Theo thống kê tại các bệnh viện lớn trên thế giới, tỷ lệ mắc bệnh giãn tĩnh mạch chân xuất hiện ở nữ giới chiếm đến 70% trong tổng số người mắc bệnh. Nguyên nhân chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, bệnh được xác định liên quan đến một số yếu tố nguy cơ do tổn thương chức năng của các van một chiều thuộc hệ tĩnh mạch ngoại biên. Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:

Người đứng lâu, ngồi nhiều, ít vận động

Một số nghề như giáo viên, nhân viên văn phòng, thợ dệt, bác sĩ thẩm mỹ, cảnh sát giao thông,… do tính chất công việc nên buộc nhiều người phải ngồi hoặc đứng lâu. Khi đó máu sẽ dồn xuống chân và ứ đọng lại, tạo ra một áp lực gây cản trở quá trình máu trở về tim, dẫn đến bệnh.

Phụ nữ mang thai

Một trong những lý do giải thích cho tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao là do lúc mang thai, cổ tử cung mở rộng, các hormon tăng tiết và thay đổi một cách đột ngột. Hàm lượng tiết tố nữ tăng cao và khi thai to gây chèn ép tĩnh mạch cản trở máu về tim là nguyên nhân gây ra giãn tĩnh mạch chân. Tuy nhiên, vào lúc mang thai thì các mẹ bầu không có biểu hiện gì hoặc những triệu chứng sẽ biến mất sau khi sinh. Nhưng khoảng 3 – 5 năm sau, phụ nữ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng khởi phát của bệnh giãn tĩnh mạch.

Phụ nữ đi giày cao gót thường xuyên 

Cứ khoảng 2 – 3 bệnh nhân mắc bệnh thì mới có 1 bệnh nhân nam, điều đó còn do thói quen lựa chọn thời trang của nữ giới. Việc thường xuyên mang giày cao gót, mặc quần áo bó sát sẽ tăng áp lực đến hệ tĩnh mạch ngoại biên, gây tăng áp lực lên chân, dẫn đến tình trạng suy giãn tĩnh mạch chi dưới ở phụ nữ.

Người bị bệnh béo phì

Thông thường người bị béo phì rất dễ bị bệnh giãn tĩnh mạch chân. Nguyên nhân là do những người béo phì hầu như đều có chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, ít chất xơ, lại có xu hướng ít vận động. Bên cạnh đó, cơ thể nặng nề dẫn đến áp lực lớn dồn đến chân và gây ra bệnh suy giãn tĩnh mạch.

Ngoài ra, các đối tượng như người cao tuổi, người từng trải qua phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, mổ niệu, người nằm bất động do tai biến, bó bột, hoặc người thường xuyên làm việc trong môi trường nhiệt độ cao,… cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

Ngoài việc phải đứng nhiều thì làm việc trong môi trường ẩm thấp cũng là tác nhân gây bệnh trầm trọng hơn. Thêm vào đó, việc khiếm khuyết van tĩnh mạch do bẩm sinh cũng là nguyên nhân gây bệnh nặng.

Quá trình thoái hóa do tuổi tác (thường gặp ở người già): tuổi thọ ngày càng cao sẽ kéo theo những bệnh của quá trình lão hóa, trong đó có suy giãn tĩnh mạch…

Biến chứng của suy tĩnh mạch mạn tính

Bệnh nếu không điều trị gây các biến chứng có thể ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống và có thể là tính mạng:

– Huyết khối tĩnh mạch nông: Tĩnh mạch nổi hẳn lên có thể nhìn rõ bằng mắt thường, sờ ấm và cứng dọc theo tĩnh mạch, rất đau và có thể kèm theo đỏ da. Huyết khối tĩnh mạch nông thường ít gây các biến chứng và hậu quả ảnh hưởng tới tính mạng.

– Huyết khối tĩnh mạch sâu: Chân nóng, sưng đỏ, đau nhức nhối, ngứa, có thể bị chảy máu, nhiễm trùng thứ phát. Trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu có thể nguy hiểm tới tính mạng do huyết khối có thể bong và đi lên phổi gây tắc mạch phổi.

– Loạn dưỡng da chân: Da phù nề, dày lên, có thể bong vảy da, chảy nước.

– Loét chân: Xuất hiện các vết loét rất đau, ban đầu loét nông sau đó sâu và rộng dần, dễ bội nhiễm vi khuẩn.

-Sưu tầm-             

Người thuộc nhóm yếu tố trên nên đi khám định kỳ để phát hiện điều trị kịp thời. Để điều trị suy giãn tĩnh mạch chi bằng đông y, hãy đến phòng khám y học cổ truyền Á Đông để được khám, tư vấn và điều trị

BÀI 10 : Những hiểu biết chung về bệnh suy giãn tĩnh mạch

1.Giãn tĩnh mạch là gì?

Giãn tĩnh mạch là bệnh lý khá phổ biến. Theo thống kê của Tổ chức Bác sĩ gia đình Hoa Kỳ, hiện nay có khoảng 10-20% đàn ông và 25-33% phụ nữ Mỹ bị suy giãn tĩnh mạch.

Đây là tình trạng các tĩnh mạch bị giãn ra, phồng lên, có thể nằm nông và nổi ngoằn ngoèo dưới da, màu tím hoặc xanh, thường xuất hiện ở chân, một số trường hợp thấy cả ở âm hộ hay trực tràng (bệnh trĩ).

Tĩnh mạch giãn có màu xanh, tím (Ảnh minh họa).

Yếu tố nguy cơ của giãn tĩnh mạch:

+ Tiền sử gia đình có người mắc bệnh giãn tĩnh mạch.

+ Giới tính: gặp ở phụ nữ nhiều hơn đàn ông.

+ Tuổi: tuổi càng cao thì nguy cơ bị giãn tĩnh mạch càng tăng.

+ Béo phì.

+ Mang thai: do thay đổi hormone, thai đôi hoặc đa thai.

+ Nghề nghiệp phải đứng nhiều, ít di chuyển (như giáo viên).

Giai đoạn đầu, bệnh thường ít có triệu chứng, đôi khi chỉ là cảm giác hơi khó chịu, tức nặng ở chân. Vùng da nơi giãn tĩnh mạch có thể ngứa hoặc nóng hơn. Các triệu chứng nặng dần về cuối ngày, đặc biệt khi bệnh nhân phải đứng lâu.

Trên siêu âm, biểu hiện chính của suy giãn tĩnh mạch là:

– Siêu âm 2D: đường kính tĩnh mạch tăng lên.

– Siêu âm Doppler màu: xuất hiện dòng chảy ngược bệnh lý khi làm nghiệm pháp dồn đẩy máu, gia tăng cả về thời gian hiện diện lẫn lưu lượng.

– Siêu âm Doppler xung: khi thực hiện nghiệm pháp dồn đẩy máu, phổ Doppler có sự gia tăng đồng loạt các giá trị vận tốc và thời gian diễn ra dòng chảy ngược.

Dòng chảy ngược trên Doppler xung (Ảnh minh họa).

2.Nguyên nhân giãn tĩnh mạch trên phụ nữ có thai.

Nhiều phụ nữ phát hiện bị giãn tĩnh mạch khi đang mang bầu. Do khoảng thời gian này, tử cung lớn dần lên, chèn ép vào các mạch máu lớn của ổ bụng (chủ yếu là phía bên phải) dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch ở chân.

Tĩnh mạch có chức năng chính là vận chuyển máu từ ngoại vi về tim, ngoài ra, các tĩnh mạch ở vị trí thấp như chi dưới còn phải chống lại sức cản của trọng lực cơ thể. Bên cạnh đó, khi mang thai, thể tích máu trong cơ thể nhiều hơn làm tăng gánh nặng lên hệ tuần hoàn. Đồng thời, hàm lượng hormone Progesterone cũng tăng dần về cuối thai kỳ, gây giãn thành mạch.

Tuy nhiên, sau khi sinh, các triệu chứng của bệnh sẽ giảm dần, và hiện nay cũng có rất nhiều phương pháp điều trị.

3.Mức độ nguy hiểm của giãn tĩnh mạch.

Tuy giãn tĩnh mạch có thể gây ngứa hay đau, thậm chí chảy máu (do da vùng này trở nên mỏng và dễ tổn thương) nhưng đây không phải là bệnh cấp tính, chưa gây hại ngay lập tức trong thời gian ngắn.Tỷ lệ bệnh nhân giãn tĩnh mạch có xuất hiện cục máu đông gần bề mặt da (huyết khối tĩnh mạch nông) cũng không cao. Khi hình thành huyết khối, khu vực quanh chỗ giãn tĩnh mạch trở nên nóng, đỏ và đau hơn.

Huyết khối tĩnh mạch nông thường không quá nguy hiểm. Nhưng khi tổ chức xung quanh huyết khối bị nhiễm trùng, bệnh nhân cần phải được điều trị ngay bằng kháng sinh, đặc biệt người bệnh nên đi khám càng sớm càng tốt nếu một trong hai chân sưng to bất thường, có vết loét hoặc vùng da gần tĩnh mạch đổi màu.

Trong khi đó, huyết khối tĩnh mạch sâu gây hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều, thậm chí dẫn tới tử vong. Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu dựa trên lâm sàng kết hợp với siêu âm.

Đối với phụ nữ mang thai, dù không bị giãn tĩnh mạch thì vẫn có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, nhưng tỷ lệ này khá thấp. Chỉ khoảng 1 trên 1000 phụ nữ mang thai hoặc sau sinh vài tuần xuất hiện huyết khối tĩnh mạch sâu. Tuy nhiên, nguy cơ sẽ tăng lên với những sản phụ có rối loạn đông máu hoặc nằm lâu. Dấu hiệu chính là đột ngột thấy sưng đau ở chân, đùi, đau tăng khi đứng, kèm theo sốt nhẹ, nhưng cũng có thể chưa biểu hiện gì.

Nếu không được điều trị, cục máu đông hoàn toàn có thể di chuyển lên cao, gây tắc mạch phổi và đe dọa đến tính mạng người bệnh. Ước tính tại Mỹ, huyết khối tĩnh mạch sâu gây ra 60.000 đến 300.000 ca tử vong mỗi năm. Một số dấu hiệu sớm của tắc mạch phổi như khó thở, đau khi thở, ho (hoặc ho ra máu), nhịp tim nhanh.

4.Dự phòng và điều trị.

Dự phòng và điều trị giãn tĩnh mạch chủ yếu là thay đổi thói quen sinh hoạt, kết hợp với các phương pháp y học.

Một số lời khuyên dành cho các bà mẹ đang mang bầu:

  • Tập thể dục hoặc đi bộ thường xuyên mỗi ngày giúp hỗ trợ, cải thiện hệ tuần hoàn.
  • Kê cao chân khi ngồi và cả trong lúc ngủ.
  • Hạn chế đứng hoặc ngồi một tư thế trong thời gian dài.
  • Không đi giày cao gót.
  • Khi ngủ nên nằm nghiêng sang trái. Có thể sử dụng gối tựa để giữ tư thế ngủ và nâng cao chân. Tư thế này giúp làm giảm áp lực của tử cung lên các tĩnh mạch lớn ở bên phải ổ bụng.
  • Duy trì mức cân nặng phù hợp trong các tháng của thai kỳ.
  • Bổ sung vitamin hàng ngày bằng chế độ ăn uống cân bằng trong thời kỳ mang thai sẽ giữ cho hệ tĩnh mạch khỏe mạnh. Ăn nhiều thực phẩm có vitamin C, đây là nguyên liệu mà cơ thể sử dụng để sản xuất collagen và elastin (mô liên kết) giúp sửa chữa và duy trì sức bền của thành mạch máu.

Đệm gối và kê cao chân khi nằm, ngủ (Ảnh minh họa).

Các phương pháp điều trị:

Sử dụng tất y tế: Đây là phương pháp không dùng thuốc rất thông dụng và hiệu quả. Loại tất này tạo ra áp lực lên từng phần của chân, phù hợp với sinh lý bình thường: chặt hơn ở gần cổ chân và lỏng dần khi lên cao, luôn ôm lấy chân và đẩy máu theo các tĩnh mạch đi về tim, đồng thời làm tăng tốc độ tuần hoàn máu, giảm thiểu nguy cơ hình thành huyết khối do tốc độ dòng máu chảy chậm gây ra. Tác dụng làm khép kín các van tĩnh mạch và tạo áp lực phù hợp là hai đặc tính quan trọng nhất của tất y tế mà không loại thuốc nào thể thay thế được.

Để ngăn chặn máu ứ trệ ở chân, vào buổi sáng trước khi ra khỏi giường, bệnh nhân nên đi tất ngay lúc đang nằm, và sử dụng cả ngày.

Sử dụng tất y tế chuyên dụng (Ảnh minh họa).

– Ngoài ra, với những bệnh nhân nặng hơn, còn một số phương pháp điều trị khác như tiêm xơ tĩnh mạch (kéo dài 4 đến 6 tuần, sau đó kết hợp với dùng tất y tế), đốt bằng sóng cao tần, đốt laser nội mạch hay phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch bị giãn.

– Sử dụng thuốc đông y hành khí hoạt huyết, dưỡng mạch kết hợp châm cứu để giảm suy giãm, ngăn ngừa bệnh nặng hơn

Các phương pháp này đều có tính hiệu quả và an toàn cao, được sử dụng rộng rãi, góp phần không nhỏ cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Các triệu chứng của giãn tĩnh mạch thường sẽ tự giảm dần trong vòng 3 đến 4 tháng sau sinh, hoặc lâu hơn. Nhưng cũng có một số trường hợp không cải thiện được nhiều, đặc biệt với những bà mẹ mang thai đôi hoặc đa thai.

Lúc này, bệnh nhân nên đi tất y tế chuyên dụng, tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày, tránh ngồi hoặc đứng lâu, kê cao chân khi ngồi và ngủ. Nếu tình trạng giãn tĩnh mạch vẫn không thay đổi nhiều, ảnh hưởng đến sinh hoạt thì cần tới điều trị tại các trung tâm chuyên khoa tim mạch.

–> Suy giãn tĩnh mạch có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng, bệnh nhân không nên chủ quan, cần đến khám định kỳ và điều trị tích cực càng sớm càng tốt.

BÀI 11 : Ứng phó với bệnh đau cổ vai gáy như thế nào?

Khi bị đau cổ vai gáy, nên đi khám để các bác sĩ chuyên khoa tìm ra nguyên nhân, xác định xem có hiện tượng chèn ép gây tổn thương dây thần kinh hay không. Cùng với đó, các bác sĩ sẽ đánh giá mức độ bệnh nặng hay nhẹ, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

4.1. Trường hợp bệnh ở mức độ nhẹ

Khi mới bị bệnh, bệnh ở mức độ nhẹ có thể làm như sau:

  • Không nên cố gắng quay đầu hoặc quay cổ. Lúc này chỉ nên vận động xoay cổ nhẹ nhàng theo khả năng hiện tại, không nên cố làm tăng biên độ như bình thường. Nên hạn chế việc quay đầu và nghiêng đầu để cho bệnh tự phục hồi.
  • Không nên ngồi trước quạt hoặc ngồi điều hòa, vì chỉ càng làm cho các cơ bị co cứng và đau nhiều hơn mà thôi.
  • Có thể chườm ấm vùng cổ vai hay chiếu đèn hồng ngoại.
  • Có thể nhờ người xoa bóp nhẹ nhàng vùng cổ vai gáy trong khoảng 10 – 15 phút. Việc làm này sẽ giúp cho máu lưu thông tốt, cơ được thư giãn, giảm đau.
  • Khi tắm, nên sử dụng nước ấm, không tắm bằng nước lạnh.

Đối với các trường hợp bệnh nhẹ, có liên quan tới sự thiếu máu hoặc co mạch thì các biện pháp trên sẽ nhanh chóng thoát khỏi tình trạng đau cổ vai gáy trong 2 -3 ngày.

4.2. Trường hợp bệnh ở mức độ vừa

Với trường hợp bệnh ở mức độ vừa, sau khi đã làm các biện pháp trên, mà ngày hôm sau bệnh vẫn không thuyên giảm, người bệnh có thể phải sử dụng một số loại thuốc điều trị như:

  • Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa như: Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac,… Các loại thuốc này sẽ giúp giảm đau, đồng thời chống lại các phản ứng viêm theo sau.
  • Sử dụng miếng dán Salonpas để giảm đau, vì nó có chứa chất chống viêm non-steroid dưới dạng thấm qua da là Methyl Salicylat.
  • Bác sĩ cũng có thể cho sử dụng thuốc giãn cơ như Decontractyl để chống các cơ co thắt quá mức, thông qua đó cũng làm giảm đau.
  • Các vitamin nhóm B như Vitamin B1B6B12 có tác dụng làm tăng dẫn truyền thần kinh, cũng có thể được sử dụng.
  • Lưu ý: Thuốc chống viêm Corticoid dạng uống có rất ít tác dụng trong trường hợp này.
  • Nếu nguyên nhân không phải do thoái hóa hay co thắt mạch máu thì không nên xoa bóp trong trường hợp này, bởi chỉ làm cho bệnh đau thêm.

4.3. Trường hợp bệnh nặng

Với các trường hợp bệnh ở mức độ nặng, cần phải sử dụng các biện pháp mạnh tay hơn đó là:

Sử dụng các thuốc ức chế dẫn truyền thần kinh như Lidocain, Novocain,… sẽ tạm thời cắt đứt các cơn kích thích thần kinh mạnh và làm mềm cơ. Lưu ý, việc tiêm thuốc phải được thực hiện bởi các bác sĩ, và có đầy đủ trang thiết bị cấp cứu khi có sự cố xảy ra. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc về tiêm.

Biện pháp châm cứu, bấm huyệt : giúp điều hòa lại hoạt động của các dây thần kinh. Cần phải chấm đúng vào vị trí các huyệt một cách chính xác, khi đó có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa làm giảm sự co thắt, qua đó làm giảm đau.

Sử dụng các thuốc đông y giúp thông kinh lạc, trừ phong thấp để giảm đau mỏi cổ gáy

–> Sử dụng thuốc đông y và châm cứu không chỉ giảm đau mỏi cổ gáy mà còn giúp bệnh nhân nhẹ nhõm, thoải mái không còn cảm thấy nặng nề, bí bách . Hãy đến phòng khám y học cổ truyền Á Đông để được tư vấn và điều trị chuyên sau đau mỏi cổ gáy

Bài 12 : BÀI TẬP GIẢM ĐAU CỔ VAI GÁY

1. Bài tập vặn mình trị đau vai gáy

Bài tập trị đau vai gáy tư thế vặn mình giúp thư giãn những cơ tại vùng cổ, vai, gáy

  • Bước 1: Bạn ngồi trên sàn, 2 chân khoanh lại, 2 tay thả lỏng, mặt hướng về bên nên
  • Bước 2: dẫn chân cần lên, vắt chéo thông qua phía đầu gối bên trái. Tay trái duỗi thẳng, giữ lấy ngón cái của chân trái, tay cần co ra phía sau lưng.
  • Bước 3: Giữ tư thế này trong 10 giây. Sau đấy thả lỏng, nghỉ vài giây rồi thực hiện tương tự cho bên còn lại. Mỗi lần luyện tập khoảng 20 phút sẽ giúp toàn bộ vùng vai gáy được kéo căng cũng như thư giãn tối đa, thông qua đó giảm bớt hiện tượng đau nhức ở khu vực này.

Chữa đau vai gáy

Bài tập vặn mình trị đau vai gáy

2. Động tác luồn kim

Bước 1: Nằm trên sàn ở tư thế chống đẩy 2 tay và đầu gối.

Bước 2: Lấy tai phải làm trụ giữ toàn bộ trọng lượng cơ thể phía trên. Tay phải nhấc lên và luồn qua ngực sang bên phía dưới tay phải.

Bước 3: Đẩy vai nghiêng về phía bên trái hết mức có thể, đặt bàn tay trái hướng lên trên

Bước 4: Giữ tư thế này trong 30 giây và lặp lại tương tự cho bên tay phải. Mỗi bên tập luyện 4 – 5 lần sẽ giúp thư giãn các cơ ở giữa 2 xương bả vai và phần lưng trên, đồng thời làm giảm hiện tượng căng cơ.

3. Bài tập tư thế nhân sư

  • Bước 1: Nằm sấp trên tấm thảm tập yoga hay trên sàn nhà, 2 chân duỗi thẳng khép sát vào nhau.
  • Bước 2: Co 2 tay lại, khu vực từ khuỷu tay đến bàn tay chống xuống sàn đỡ toàn bộ phần cơ thể phía trên lên cao.
  • Bước 3: Ưỡn ngực căng hết cỡ, uốn cong lưng mặt hướng về phía trước. Cố gắng giữ cho bụng luôn áp sát với sàn.
  • Bước 4: Giữ nguyên tư thế này trong ít nhất 15 giây kết hợp hít thở sâu, đều đặn
  • Bước 5: Thả lỏng cơ thể, trở về tư thế ban đầu rồi lặp lại động tác na ná như trên thêm 5 lần nữa. Bài tập này giúp giải phóng hiện tượng chèn ép những dây thần kinh ở cột sống cổ, qua đấy cải thiện tình trạng đau mỏi.

*Lưu ý: Chống chỉ định cho người đang mắc chấn thương ở lưng, đau đầu

4. Bài tập căng duỗi cơ hình thang

  • Bước 1: Đứng thẳng, dẫn cánh tay bắt buộc ra phía sau đặt áp sát vào mông
  • Bước 2: dùng tay trái giữ ngay cổ tay cần, sau đó kéo nhẹ kết hợp nghiêng đầu qua bẹn trái.
  • Bước 3: Để như vậy khoảng 20 giây rồi thả ra, đưa cơ thể trở về tư thế ban đầu
  • Bước 4: Đổi bên cũng như thực hiện động tác tương tự. Cũng với bài tập này, bạn có thể thực hiện bằng cách giữ hai tay ở phía trước thay vì dẫn ra sau cũng đều cho hiệu quả như nhau.

5. Bài tập di chuyển cổ trị đau vai gáy

Đây là bài tập nhẹ nhõm nhưng lại có khả năng tác dụng nhiều lực tới vùng cổ vai gáy, nhất là tại vùng cổ. Khi bạn thực hiện bài tập này, hệ thống mạch máu và một số dây thần kinh bị chèn ép sẽ được giải phóng.

Từ đấy máu sẽ được lưu thông thuận lợi hơn. Đồng thời cơ bắp cũng như xương khớp cùng các đốt sống cũng sẽ được kéo giãn ra. Điều này mang tới công dụng giảm đau nhức và thư giãn ở tại vùng cổ vai gáy một cách hiệu quả.

Người mắc đau vai gáy cần tập những bài tập chuyển động cổ

Bài tập này còn giúp tăng cường oxy lên não. Từ đấy cải thiện các dấu hiệu như đau đầu hay chóng mặt do dây thần kinh lên não bị chèn ép.

Cách thực hiện:

  • Ngồi trên sàn tập ở tư thế giữ thẳng lưng, 2 chân bắt chéo nhau
  • Tay buông lỏng dễ chịu và đặt lên trên đùi
  • Hít sâu, song song ngước cổ lên cũng như giữ vài ba giây
  • Sau đấy cúi xuống hết mức có thể và kết hợp thở ra
  • bắt buộc thực hiện khoảng 10 – 15 lần những động tác nêu trên

Bài tập di chuyển cổ trị đau vai gáy

6. Chữa đau vai gáy với tư thế con mèo – con bò

  • Bước 1: Hai bàn tay và đầu gối chống xuống sàn sao cho các phần vai hợp với cổ tay thành một đường thẳng cũng như đầu đùi thì nằm vuông góc với hông
  • Bước 2: Từ từ hít một hơi thật sâu, ưỡn ngực ra, thõng bụng xuống phía dưới hết cỡ, đầu ngẩng lên cao
  • Bước 3: Thở ra, hóp bụng lại, uốn cong lưng hướng lên phía trần nhà, gập đầu xuống dưới sao cho cằm sát vào hõm ngực, 2 bên cơ mông siết chặt lại.
  • Bước 4: Thực hiện bài tập trị đau vai gáy này 5 – 10 lần liên tiếp. Nó có tác dụng trực tiếp lên cột sống và toàn bộ ở tại vùng vai, cổ, giải phóng áp lực lên các cơ.

7. Động tác co duỗi hai vai

  • Bước 1: Bạn đứng ở tư thế thẳng, 2 tay đặt ra sau lưng, các ngón tay đan vào nhau
  • Bước 2: Từ từ giơ hai tay lên cao cũng như rướn người uốn cong cơ thể về phía trước sao cho toàn bộ các cơ ở vai gáy cũng như cột sống được kéo giãn ra.
  • Bước 3: Giữ động tác này trong 40 giây
  • Bước 4: Thực hiện khoảng 10 lần liên tiếp trong mỗi lần luyện tập để nhanh chóng chấm dứt cơn đau vai gáy.

8. Bài tập xoay cổ giúp bớt đau cổ vai gáy

Đây là bài tập có tác dụng giúp cho xương cổ linh hoạt về mọi hướng. đồng thời giúp cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ giải phóng một số dây thần kinh ở tại vùng cổ vai gáy được giải phóng.

Từ đó giúp giảm thiểu nhanh chóng trường hợp đau nhức hay tê cứng khu vực này. Hơn nữa, bài tập xoay cổ còn giúp đốt sống và đĩa đệm cổ đàn hồi tốt, linh hoạt hơn. Điều này giúp cho người bệnh có khả năng đi lại tại vùng cổ một cách dễ dàng cũng như thuận lợi.

Cách thực hiện:

  • Ngồi trên ghế ở tư thế giữ thẳng lưng và thả lỏng chân tay
  • Bắt đầu xoay cổ theo chiều kim đồng hồ khoảng 2 lần
  • Thực hiện 2 lần tiếp theo ngược chiều kim đồng hồ
  • phải lặp lại các động tác nêu trên 7 – 10 lần/ bài tập

**Lưu ý: Bạn hoàn toàn có khả năng rèn luyện bài tập này lâu hơn nếu có thời gian. Đặc biệt với một số người khiến văn phòng thì sau khoảng 2 giờ tiếp xúc với máy tính phải xoay cổ vài lần để cảm thấy dễ chịu hơn.

Bài tập xoay cổ giúp bớt đau cổ vai gáy

9. Bài tập vươn dài

  • Bước 1: Đứng thẳng, 2 chân dang rộng ra hai bên, 2 tay dang ngang cũng như úp lòng bàn tay xuống dưới mặt đất. Kết hợp hít một hơi thật sâu
  • Bước 2: Thở ra một cách chậm rãi, nghiêng cơ thể sang bên trái cũng như đặt lòng bàn tay buộc phải xuống ngay ngoài bàn chân trái để giữ cơ thể được cân bằng. Trong khi đó, tay trái đưa thẳng lên cao hợp với vai cũng như tay nên tạo thành một con đường thẳng.
  • Bước 3: dẫn mặt kên trời, mắt hướng nhìn về phía tay trái. Hít thở đều đặn trong 10 giây.
  • Bước 4: dẫn người trở về tư thế lúc ban đầu cũng như tập luyện cho bên còn lại với động tác hao hao. Bài tập trị đau mỏi vai gáy này còn có tác dụng bớt đau nhức lưng, giúp xương cột sống được chắc khỏe, kinh hoạt.

10. Động tác luồn kim

  • Bước 1: Nằm trên sàn ở tư thế chống đẩy 2 tay và đầu gối
  • Bước 2: Lấy tai bắt buộc làm cho trụ giữ toàn bộ trọng lượng cơ thể phía trên. Tay phải nhấc lên cũng như luồn qua ngực sang bên phía dưới tay phải.
  • Bước 3: Đẩy vai nghiêng về phía bên trái hết mức có khả năng, đặt bàn tay trái hướng lên trên
  • Bước 4: Giữ tư thế này trong 30 giây và lặp lại na ná cho bên tay nên. Mỗi bên tập luyện 4 – 5 lần sẽ giúp thư giãn một số cơ ở giữa 2 xương bả vai và phần lưng trên, đồng thời làm cho giảm hiện tượng căng cơ.

11. Bài tập tư thế mặt bò

  • Bước 1: Ngồi trên sàn nhà, giữ lưng thẳng, 2 tay thả lỏng đặt cạnh người
  • Bước 2: Khoanh 2 chân lại, đặt chồng chân buộc phải lên chân trái sao cho gót chân chạm mông
  • Bước 3: Hít vào nhẹ nhõm, dẫn tay phải ra sau lưng và gập khuỷu tay lên. Tay trái cũng đưa lên cao và gập xuống nắm lấy tay phải ở phía sau lưng.
  • Bước 4: Kéo căng 2 vai và giữ trong 20 giây
  • Bước 5: Đổi bên. Mỗi ngày tập luyện 30 phút.

12. Bài tập xoay vai

  • Bước 1: Bạn có thể ngồi hay đứng sao cho cảm thấy thoải mái nhất. Cố gắng giữ thẳng ở phần cột sống lưng cũng như cổ
  • Bước 2: Nâng hai vai lên cao cũng như thực hiện động tác xoay tròn theo chiều kim đồng hồ khoảng 10 vòng
  • Bước 3: Xoay vai theo chiều ngược lại. Kiên trì thực hiện bài tập xoay vai có tác dụng trị đau vai gáy bằng cách khiến thư giãn một số cơ ở vai.

13. Bài tập co duỗi hai vai chữa đau vai gáy

Khác với những bài tập trên, bài tập này tác động tới tại vùng vai nhiều hơn vùng cổ. Điều này giúp khớp vai được thư giãn, làm cho giảm cảm giác đau nhức nhanh chóng. Mặc dù tác dụng lực không rất nhiều tuy nhiên những dây thần kinh ở tại vùng cổ gáy bị chèn ép cũng có thể được nới lỏng. Tất cả là nhờ tác dụng tăng cường tuần hoàn máu.

Bài tập này đặc biệt phù hợp với các người thường xuyên cần làm công việc mang vác nặng. Rèn luyện đúng cách sẽ giúp khớp vai khỏe mạnh, tăng chức năng chịu lực. Từ đấy giảm thiểu đau nhức cũng như ngăn ngừa chấn thương ngoại ý gặp cần lúc làm việc.

Cách thực hiện:

  • Đứng trên sàn tập ở tư thế thẳng người, 2 tay đan vào nhau ở sau lưng
  • Từ từ giơ 2 tay lên cao, song song rướn người cũng như uốn cong cơ thể về phía trước
  • Giữ động tác này ít nhất 20 giây để những cơ ở vai gáy cũng như cột sống được kéo giãn
  • Thực hiện lặp lại 10 – 15 lần các động tác trên cho mỗi bài tập

14. Động tác thư giãn cơ vai cũng như tay

  • Bước 1: Đứng thẳng, 2 chân dang rộng bằng vai
  • Bước 2: dẫn cánh tay trái bắt chéo qua ngực, bàn tay hướng thẳng lên trên
  • Bước 3: sử dụng tay nên giữ cánh tay trái và kéo lên sao cho khuỷu tay sát ngực. Giữ trong 20 giây.
  • Bước 4: Lặp lại tương tự cho tay kia

Lưu ý lúc tập luyện một số bài tập chữa đau vai gáy

Việc luyện tập sẽ mang lại hiệu quả cao hơn lúc bạn chú ý các vấn đề sau:

  • Chăm chỉ thực hiện một số bài tập trị đau vai gáy ở trên mỗi ngày khoảng 2 lần
  • Không bắt buộc tập luyện gắng sức. Lúc tập nếu như thấy mỏi thì buộc phải ngưng ngay
  • bên ngoài các bài tập ở trên, bạn có khả năng tham gia thêm các bộ môn khác như đạp xe, tập thể dục dưỡng sinh, ngồi thiền, tập yoga hay đi bộ mỗi ngày 20 – 30 phút nhằm đảm bảo toàn bộ những cơ cũng như xương khớp trong cơ thể được linh hoạt, dẻo dai.
  • Tránh một số hoạt động thể thao có tác động mạnh tới vùng vai gáy cũng như làm cho cơn đau trở phải nghiêm trọng hơn. Bao gồm đẩy tạ, đánh bóng chuyền, bóng rổ, bóng ném, bowling, boxing…
  • Trong mọi sinh hoạt hàng ngày, cố gắng giữ cho lưng và cổ ở tư thế thẳng
  • Tránh xoay vai, bẻ cổ 1 cách đột ngột
  • Giữa một số giờ khiến việc cần dành ra vài phút nghỉ ngơi, chuyển động nhẹ nhàng để khí huyết được lưu thông tốt.
  • Căng thẳng kéo dài cũng có thể tác động nặng hơn tới dây thần kinh cũng như dẫn tới các cơn đau mỏi vai gáy. Bởi thế, việc tránh stress cũng như cố gắng giữ cho tinh thần dễ chịu cũng sẽ góp phần làm cho tăng hiệu quả của những bài tập chữa trị đau vai gáy.
  • Từ bỏ các thói quen xấu như nằm xem tivi điện thoại trong thời gian dài, cúi đầu rất thấp đọc sách hoặc kẹp điện thoại trên vai để nghe…
  • Không nằm gối quá cao dẫn tới ảnh hưởng đến đường cong sinh lý của cổ gáy. Các bác sĩ chuyên khoa khuyến cáo người bị đau vai gáy phải lựa chọn gối có chất liệu mềm, chiều cao khoảng 8 – 10cm là phù hợp.

Phía trên là những thông tin cần thiết về các bài tập chữa đau vai gáy mong rằng giúp bạn tìm ra hướng giải quyết an toàn nhất cho sức khoẻ của mình

Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với chúng tôi để có thể tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và có thể tìm ra hướng giải quyết tình trạng và thắc mắc của bạn.

Bài 12 : CHUỘT RÚT BAN ĐÊM VÀ NGUYÊN NHÂN

60% người trưởng thành sẽ bị chuột rút vào ban đêm. Chuột rút là một sự co thắt của cơ gây ra khi một cơ đã bị rút ngắn rút ngắn hơn nữa. Đó là một tình trạng rất đau đớn và rất phổ biến. Cẳng chân là khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất, nhưng chuột rút ở bàn chân cũng khá phổ biến.

Được biết đến như chuột rút về đêm, với 60% dân số trưởng thành. Hầu hết những người mắc bệnh sẽ thức dậy do chuột rút, dẫn đến mệt mỏi.

Chuột rút thường khá nhanh, từ 30 giây đến 10 phút, nhưng cơ bắp có thể bị đau trong 24 giờ sau khi chuột rút ban đầu giảm.

Khi một cơ bị rút ngắn, bàn chân thư giãn, khiến bắp chân ở tư thế bị rút ngắn, nó có nguy cơ bị chuột rút cao hơn.

Những nguyên nhân có thể gây chuột rút vào ban đêm, bao gồm:

1. Lạnh chân

2. Vận động quá sức

Vào ban ngày, người bệnh vận động quá sức, khiến cơ bắp mỏi mệt hoặc chấn thương.

3. Thiếu nước và mất cân bằng chất điện giải

4. Tuần hoàn máu kém

Ngồi lâu, đứng lâu sẽ tạo ra áp lực lên các cơ bắp và mạch máu, dẫn đến tuần hoàn máu kém, đặc biệt là ở chân.

Ngoài ra, nhiều người khi ngủ thường xuyên để cong chân, co gập chân, khiến cho các cơ bắp ở chân co lại khá lâu và không được duỗi ra.

Nếu duy trì tư thế ngủ này trong đêm, khi cử động nhẹ có thể gây ra chuột rút.

Ngoài ra, đối với phụ nữ mang giày cao gót cả ngày, do mũi giày nhọn ép lên các ngón chân, khiến cho máu lưu thông khó khăn, cũng là nguyên nhân khiến cho các ngón chân lần lượt bị chuột rút.

5. Thiếu hụt các chất dinh dưỡng

Chế độ ăn uống mất cân đối, không hợp lý dẫn đến cơ thể thiếu chất dinh dưỡng như canxi, magie, kali,… Việc thiếu đi các khoáng chất thiết yếu sẽ gây mất cân bằng chất điện giải, dẫn đến tình trạng chuột rút lúc ngủ

6. Phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai là đối tượng có tỷ lệ bị chuột rút khá cao do cơ thể tăng tích trữ nước và mất cân bằng chất điện giải, kèm theo đó là sức nặng của thai nhi, khiến cho tuần hoàn máu ở chân kém đi. Ngoài ra, sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ có thể dẫn đến hạ canxi máu, cũng là nguyên nhân làm cho thai phụ bị chuột rút vào ban đêm.

Theo đông y chuột rút chân nguyên nhân do can huyết hư kém không dưỡng được cân, khí huyết không thư sướng gây co rút, để điều trị tốt nhất chứng này cần thư cân dưỡng can. Hãy đến phòng khám chuyên khoa yhct Á Đông để được các bác sĩ y học cổ truyền khám tổng thể và trị liệu đông y cho bạn.

 

Bài 13 : Những thói quen ảnh hưởng xấu đến hệ cơ xương khớp (Phần 1)